Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Transportation Security Administration


noun
an agency established in 2001 to safeguard United States transportation systems and insure safe air travel
Syn:
TSA
Hypernyms:
agency, federal agency, government agency, bureau, office, authority
Part Holonyms:
Department of Transportation, Transportation, DoT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.